Bước tới nội dung

dosimètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.zi.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dosimètre
/dɔ.zi.mɛtʁ/
dosimètre
/dɔ.zi.mɛtʁ/

dosimètre /dɔ.zi.mɛtʁ/

  1. Xạ lượng kế.

Tham khảo

[sửa]