double-banking
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdə.bəl.ˈbæŋ.kiɳ/
Danh từ[sửa]
double-banking /ˈdə.bəl.ˈbæŋ.kiɳ/
- Sự cho đỗ sóng đôi (ô tô).
Tham khảo[sửa]
- "double-banking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
double-banking /ˈdə.bəl.ˈbæŋ.kiɳ/