Bước tới nội dung

double-lock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈlɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

double-lock ngoại động từ /ˈdə.bəl.ˈlɑːk/

  1. Khoá hai vòng.

Tham khảo

[sửa]