double-space
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdə.bəl.ˈspeɪs/
Ngoại động từ[sửa]
double-space ngoại động từ /ˌdə.bəl.ˈspeɪs/
- Đánh máy chữ cách dòng.
Tham khảo[sửa]
- "double-space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
double-space ngoại động từ /ˌdə.bəl.ˈspeɪs/