Bước tới nội dung

double linked list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl ˈlɪŋ.kəd ˈlɪst/

Danh từ

[sửa]

double linked list /ˈdə.bəl ˈlɪŋ.kəd ˈlɪst/

  1. (Tech) Chuỗi liên kết kép.

Tham khảo

[sửa]