Bước tới nội dung

double space

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl ˈspeɪs/

Danh từ

[sửa]

double space /ˈdə.bəl ˈspeɪs/

  1. (Tech) Hàng cách đôi.

Tham khảo

[sửa]