Bước tới nội dung

doubloon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdə.ˈbluːn/

Danh từ

[sửa]

doubloon /ˌdə.ˈbluːn/

  1. (Sử học) Đồng đublum (tiền vàng Tây-ban-nha).

Tham khảo

[sửa]