douloureusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /du.lu.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]douloureusement /du.lu.ʁøz.mɑ̃/
- Đau.
- Frapper douloureusement — đánh đau
- Đau đớn, đau xót.
- Supporter douloureusement les mauvais traitements — đau xót chịu đựng những sự đối xử tàn tệ
Tham khảo
[sửa]- "douloureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)