drôlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁɔl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]drôlement /dʁɔl.mɑ̃/
- Kỳ cục, lạ lùng.
- Elle est drôlement accoutrée — cô ta ăn mặc kỳ cục
- (Thân mật) Lạ lùng, dữ.
- Il fait drôlement chaud — trời nóng lạ lùng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Buồn cười.
- Se déguiser drôlement — hóa trang buồn cười
Trái nghĩa
[sửa]- Tristement
- Normalement
- Peu, pas
Tham khảo
[sửa]- "drôlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)