Bước tới nội dung

drôlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɔl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

drôlement /dʁɔl.mɑ̃/

  1. Kỳ cục, lạ lùng.
    Elle est drôlement accoutrée — cô ta ăn mặc kỳ cục
  2. (Thân mật) Lạ lùng, dữ.
    Il fait drôlement chaud — trời nóng lạ lùng
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Buồn cười.
    Se déguiser drôlement — hóa trang buồn cười

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]