drøfte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å drøfte |
Hiện tại chỉ ngôi | drøfter |
Quá khứ | drøfta, drøftet |
Động tính từ quá khứ | drøfta, drøftet |
Động tính từ hiện tại | — |
drøfte
- Bàn cãi, thảo luận, tranh luận, cứu xét.
- Spørsmålet blir drøftet i bystyret neste uke.
Tham khảo
[sửa]- "drøfte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)