drame
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
drame /dʁam/ |
drames /dʁam/ |
drame gđ /dʁam/
- Kịch.
- (Nghĩa bóng) Thảm kịch.
- en faire tout un drame — làm cho to chuyện, quan trọng hóa
- faire des drames — gây chuyện, sinh ra lôi thôi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "drame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)