Bước tới nội dung

drame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
drame
/dʁam/
drames
/dʁam/

drame /dʁam/

  1. Kịch.
  2. (Nghĩa bóng) Thảm kịch.
    en faire tout un drame — làm cho to chuyện, quan trọng hóa
    faire des drames — gây chuyện, sinh ra lôi thôi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]