drawstring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɔ.ˌstrɪŋ/
Danh từ
[sửa]drawstring /ˈdrɔ.ˌstrɪŋ/
- Dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo).
Tham khảo
[sửa]- "drawstring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)