dress-coat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɛs.ˈkoʊt/
Danh từ
[sửa]dress-coat /ˈdrɛs.ˈkoʊt/
- Áo đuôi én (dự dạ hội).
Tham khảo
[sửa]- "dress-coat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dress-coat /ˈdrɛs.ˈkoʊt/