dressere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dressere |
Hiện tại chỉ ngôi | dresserer |
Quá khứ | dresserte |
Động tính từ quá khứ | dressert |
Động tính từ hiện tại | — |
dressere
- Huấn luyện, dạy thú vật.
- å dressere en hund
Tham khảo
[sửa]- "dressere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)