huấn luyện
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwən˧˥ lwiə̰ʔn˨˩ | hwə̰ŋ˩˧ lwiə̰ŋ˨˨ | hwəŋ˧˥ lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwən˩˩ lwiən˨˨ | hwən˩˩ lwiə̰n˨˨ | hwə̰n˩˧ lwiə̰n˨˨ |
Động từ[sửa]
huấn luyện
- Giảng dạy và hướng dẫn luyện tập.
- Tham gia khoá huấn luyện quân sự.
- Trung tâm huấn luyện thể dục thể thao.
Tham khảo[sửa]
- "huấn luyện". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)