drille
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dʁij/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| drille /dʁij/ |
drilles /dʁij/ |
drille gc /dʁij/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| drille /dʁij/ |
drilles /dʁij/ |
drille gđ /dʁij/
- (Sử học) Lính nhà nghề; lính đánh thuê.
- bon drille — (thân mật) bạn tốt
- joyeux drille — (thân mật) người vui tính
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drille”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)