Bước tới nội dung

drolatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɔ.la.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực drolatique
/dʁɔ.la.tik/
drolatiques
/dʁɔ.la.tik/
Giống cái drolatique
/dʁɔ.la.tik/
drolatiques
/dʁɔ.la.tik/

drolatique /dʁɔ.la.tik/

  1. (Văn học) Buồn cười, vui.
    Scène drolatique — cảnh vui

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]