triste
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrist/
Tính từ
[sửa]triste /ˈtrist/
Danh từ
[sửa]triste /ˈtrist/
Tham khảo
[sửa]- "triste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triste /tʁist/ |
tristes /tʁist/ |
Giống cái | triste /tʁist/ |
tristes /tʁist/ |
triste /tʁist/
- Buồn, buồn rầu, buồn bã.
- Il est triste de la mort de son père — anh ấy buồn vì cha anh ấy mất
- Tristes réflexions — những suy nghĩ buồn rầu
- Tristes journées — những ngày buồn bã
- Đáng buồn.
- Tristes sort — số phận đáng buồn
- Tồi, chẳng ra gì.
- Un triste individu — một con người chẳng ra gì
- Ảm đạm, âm u, xỉn.
- Ciel triste — trời âm u
- Couleurs tristes — mau xỉn
- faire triste mine, faire triste figure — có vẻ buồn bã bực bội
- faire triste mine à quelqu'un — tiếp đón ai lạnh nhạt
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | triste /tʁist/ |
tristes /tʁist/ |
Số nhiều | triste /tʁist/ |
tristes /tʁist/ |
triste /tʁist/
Trái nghĩa
[sửa]- Content, gai, joyeux, réjoui, rieur
- Amusant, comique, drôle, riant
- Heureux, réconfortant, réjouissant
- Beau, bon
Tham khảo
[sửa]- "triste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)