Bước tới nội dung

dromadaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
dromadaire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɔ.ma.dɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dromadaire
/dʁɔ.ma.dɛʁ/
dromadaires
/dʁɔ.ma.dɛʁ/

dromadaire /dʁɔ.ma.dɛʁ/

  1. (Động vật học) Lạc đà một bướu.

Tham khảo

[sửa]