drosophila

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /droʊ.ˈsɑː.fə.lə/

Danh từ[sửa]

drosophila /droʊ.ˈsɑː.fə.lə/

  1. (Động vật học) Con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền).

Tham khảo[sửa]