Bước tới nội dung

drukkende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

drukkende

  1. Dạng hiện tại phân từ của druk

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈdrʏ.kən.də/
  • (tập tin)

Tính từ

[sửa]

drukkende

  1. Dạng biến tố của drukkend:
    1. giống đực/giống cái số ít attributive
    2. xác định giống trung số ít attributive
    3. số nhiều attributive

Trợ từ

[sửa]

drukkende

  1. Dạng biến tố của drukkend:
    1. giống đực/giống cái số ít attributive
    2. xác định giống trung số ít attributive
    3. số nhiều attributive