Bước tới nội dung

dryish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑ.ˌɪɪʃ/

Tính từ

[sửa]

dryish /ˈdrɑ.ˌɪɪʃ/

  1. Hơi khô, khô khô.

Tham khảo

[sửa]