dubitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.bə.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

dubitable /ˈduː.bə.tə.bəl/

  1. Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn.

Tham khảo[sửa]