Bước tới nội dung

duire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

duire ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Luyện, tập quen.
    Cheval duit à la chasse — con ngựa được luyện để đi săn

Tham khảo

[sửa]