Bước tới nội dung

duneland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduːn.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

duneland /ˈduːn.ˌlænd/

  1. Vùng lắm cồn cát.

Tham khảo

[sửa]