Bước tới nội dung

duplicateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dy.pli.ka.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
duplicateur
/dy.pli.ka.tœʁ/
duplicateurs
/dy.pli.ka.tœʁ/

duplicateur /dy.pli.ka.tœʁ/

  1. Máy nhân sao.

Tham khảo

[sửa]