durcir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dyʁ.siʁ/

Ngoại động từ[sửa]

durcir ngoại động từ /dyʁ.siʁ/

  1. Làm cứng lại, làm rắn lại.
    Durcir le sol — làm đất cứng lạ
  2. Làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại.
    Durcir le cœur — làm cho tấm lòng chai cứng lại
    Durcir son point de vue — làm cho quan điểm cứng rắn hơn

Nội động từ[sửa]

durcir nội động từ /dyʁ.siʁ/

  1. Cứng lại.
    Pain qui durcit — bánh cứng lại

Tham khảo[sửa]