during

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʊr.ɪŋ/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

during /ˈdʊr.ɪŋ/

  1. Trải qua, trong lúc, trong thời gian.

Tham khảo[sửa]