Bước tới nội dung

trải qua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːj˧˩˧ kwaː˧˧tʂaːj˧˩˨ kwaː˧˥tʂaːj˨˩˦ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˩ kwaː˧˥tʂa̰ːʔj˧˩ kwaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

trải qua

  1. Đã từng qua.
    Trải qua một thời gian nghiên cứu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]