Bước tới nội dung

duty-paid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.ti.ˈpeɪd/

Tính từ

[sửa]

duty-paid /ˈduː.ti.ˈpeɪd/

  1. Đã nộp thuế.

Tham khảo

[sửa]