Bước tới nội dung

duveteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực duveteux
/dyv.tø/
duveteuses
/dyv.tøz/
Giống cái duveteuse
/dyv.tøz/
duveteuses
/dyv.tøz/

duveteux /dyv.tø/

  1. nhiều lông tơ.
    Fruit duveteux — quả có nhiều lông tơ
  2. Như lông tơ.
    Pelage duveteux — bộ lông như lông tơ

Tham khảo

[sửa]