Bước tới nội dung

dyeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑ.ɪə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

dyeable /ˈdɑ.ɪə.bᵊl/

  1. Có thể nhuộm được.

Tham khảo

[sửa]