Bước tới nội dung

dynamic memory allocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈmɛm.ri ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən//

Danh từ

[sửa]

dynamic memory allocation /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈmɛm.ri ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən//

  1. (Tech) Phân bố bộ nhớ động.

Tham khảo

[sửa]