dynamic resistance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk rɪ.ˈzɪs.tənts/

Danh từ[sửa]

dynamic resistance /dɑɪ.ˈnæ.mɪk rɪ.ˈzɪs.tənts/

  1. (Tech) Điện trở động; trở kháng động.

Tham khảo[sửa]