Bước tới nội dung

dynamisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc dynamisk
gt dynamisk
Số nhiều dynamiske
Cấp so sánh
cao

dynamisk

  1. Hăng hái, hoạt bát, nhiều nghị lực.
    Avdelingen har fått en ung, dynamisk leder.

Tham khảo

[sửa]