Bước tới nội dung

dynatron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌtrɑːn/

Danh từ

[sửa]

dynatron /ˈdɑɪ.nə.ˌtrɑːn/

  1. (Rađiô) Đinatron.

Tham khảo

[sửa]