dyregrav
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyregrav | dyregrava, dyregraven |
Số nhiều | dyregraver | dyregravene |
Danh từ
[sửa]dyregrav gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dyregrav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)