dyrlege
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyrlege | (dyrlegen |
Số nhiều | (dyrleger | (dyrlegene) Bác sĩ thú y. |
dyrlege gđ
- De tok hunden til dyrlege.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) dyrlege: Bác sĩ thú y.
- (0) huslege: Bác sĩ gia đình.
- (0) dyrlege: Bác sĩ thú y.
- (0) huslege: Bác sĩ gia đình.
Tham khảo[sửa]
- "dyrlege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)