Bước tới nội dung

dyslogistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.lə.ˈdʒɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

dyslogistic /ˌdɪs.lə.ˈdʒɪs.tɪk/

  1. Chê bai, bài xích.

Tham khảo

[sửa]