dytique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dytique
/di.tik/
dytique
/di.tik/

dytique /di.tik/

  1. (Động vật học) Con cà niễng; con niềng niễng.

Tham khảo[sửa]