niềng niễng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niə̤ŋ˨˩ niəʔəŋ˧˥niəŋ˧˧ niəŋ˧˩˨niəŋ˨˩ niəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niəŋ˧˧ niə̰ŋ˩˧niəŋ˧˧ niəŋ˧˩niəŋ˧˧ niə̰ŋ˨˨

Danh từ[sửa]

niềng niễng

  1. Loài sâu bọ ở dưới nước, to bằng ngón tay, cánh cứng, màu đen.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]