Bước tới nội dung

e vector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈvɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

e vector / ˈvɛk.tɜː/

  1. (Tech) Véctơ E.

Tham khảo

[sửa]