Bước tới nội dung

earth-bank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈbæŋk/

Danh từ

[sửa]

earth-bank /ˈɜːθ.ˈbæŋk/

  1. Bờ đất.

Tham khảo

[sửa]