Bước tới nội dung

earth-light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

earth-light /ˈɜːθ.ˈlɑɪt/

  1. (Thiên văn học) Ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên).

Tham khảo

[sửa]