Bước tới nội dung

earth-wolf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈwʊlf/

Danh từ

[sửa]

earth-wolf /ˈɜːθ.ˈwʊlf/

  1. (Động vật) Chó sói đất.

Tham khảo

[sửa]