earth-wolf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜːθ.ˈwʊlf/
Danh từ
[sửa]earth-wolf /ˈɜːθ.ˈwʊlf/
- (Động vật) Chó sói đất.
Tham khảo
[sửa]- "earth-wolf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
earth-wolf /ˈɜːθ.ˈwʊlf/