Bước tới nội dung

earth capacitance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ kə.ˈpæ.sə.tənts/

Danh từ

[sửa]

earth capacitance /ˈɜːθ kə.ˈpæ.sə.tənts/

  1. (Tech) Địa điện dung.

Tham khảo

[sửa]