Bước tới nội dung

earthed shield

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθt ˈʃild/

Danh từ

[sửa]

earthed shield /ˈɜːθt ˈʃild/

  1. (Tech) Lá chắn đất.

Tham khảo

[sửa]