earthed shield
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜːθt ˈʃild/
Danh từ
[sửa]earthed shield /ˈɜːθt ˈʃild/
Tham khảo
[sửa]- "earthed shield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
earthed shield /ˈɜːθt ˈʃild/