ebon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.bən/

Tính từ[sửa]

ebon /ˈɛ.bən/

  1. (Thơ ca) (như) ebony.

Tham khảo[sửa]