ebony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.bə.ni/

Danh từ[sửa]

ebony /ˈɛ.bə.ni/

  1. Gỗ mun.

Tính từ[sửa]

ebony /ˈɛ.bə.ni/

  1. Bằng gỗ mun.
  2. Đen như gỗ mun.

Tham khảo[sửa]