Bước tới nội dung

echelon circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn ˈsɜː.kət/

Danh từ

[sửa]

echelon circuit /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch bậc thang.

Tham khảo

[sửa]